Apedia

公共汽车 Xe Bus Gōnggòng Qìchē

Mặt trước 公共汽车
Mặt sau xe bus
Phiên âm gōnggòng qìchē

Tags: hsk2

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 公斤 kilogam gōngjīn

Previous card: 给 đưa cho gěi

Up to card list: Từ vựng HSK