Apedia

超过 Vượt Quá Chāoguò

Mặt trước 超过
Mặt sau vượt quá
Phiên âm chāoguò

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 吵 ồn ào tranh cãi chǎo

Previous card: 长江 trường giang chángjiāng

Up to card list: Từ vựng HSK