Apedia

情况 Tình Hình Qíngkuàng

Mặt trước 情况
Mặt sau tình hình
Phiên âm qíngkuàng

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 请假 xin nghỉ qǐngjià

Previous card: 轻松 nhẹ nhõ thoải mái qīngsōng

Up to card list: Từ vựng HSK