Apedia

成功 Thành Công Chénggōng

Mặt trước 成功
Mặt sau thành công
Phiên âm chénggōng

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 诚实 thành thật chéngshí

Previous card: 吵 ồn ào tranh cãi chǎo

Up to card list: Từ vựng HSK