Apedia

举行 Tổ Chức Tiến Hành Jǔxíng

Mặt trước 举行
Mặt sau tổ chức, tiến hành
Phiên âm jǔxíng

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 句子 câu văn jùzi

Previous card: 旧 cũ jiù

Up to card list: Từ vựng HSK