Apedia

过去 Quá Khứ Guòqù

Mặt trước 过去
Mặt sau quá khứ
Phiên âm guòqù

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 还是 hay là hoặc háishì

Previous card: 果汁 nước ép guǒzhī

Up to card list: Từ vựng HSK