Apedia

广告 Quảng Cáo Guǎnggào

Mặt trước 广告
Mặt sau quảng cáo
Phiên âm guǎnggào

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 逛 đi dạo guàng

Previous card: 广播 phát thanh truyền hình quảng bá guǎngbò

Up to card list: Từ vựng HSK