Apedia

认真 Nghiêm Túc Chăm Chỉ Rènzhēn

Mặt trước 认真
Mặt sau nghiêm túc, chăm chỉ
Phiên âm rènzhēn

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 容易 dễ dàng róngyì

Previous card: 认为 cho rằng nghĩ rènwéi

Up to card list: Từ vựng HSK