Apedia

乘坐 Ngồi đi Phương Tiện Chéngzuò

Mặt trước 乘坐
Mặt sau ngồi, đi (phương tiện)
Phiên âm chéngzuò

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 吃惊 ngạc nhiên chījīng

Previous card: 成为 trở thành chéngwéi

Up to card list: Từ vựng HSK