Apedia

黄 Màu Vàng Huáng

Mặt trước
Mặt sau màu vàng
Phiên âm huáng

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 会议 hoội nghị huìyì

Previous card: 换 thay đổi huàn

Up to card list: Từ vựng HSK