Apedia

好处 Lợi ích điều Tốt Hǎochù

Mặt trước 好处
Mặt sau lợi ích, điều tốt
Phiên âm hǎochù

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 好像 dường như hǎoxiàng

Previous card: 航班 chuyến bay hángbān

Up to card list: Từ vựng HSK