Apedia

Không 不得不 Thể Bùdé Bù

Mặt trước 不得不
Mặt sau không thể không
Phiên âm bùdé bù

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 不管 cho dù bất kể bùguǎn

Previous card: 不但 không chỉ bùdàn

Up to card list: Từ vựng HSK