Apedia

活动 Hoạt động Huódòng

Mặt trước 活动
Mặt sau hoạt động
Phiên âm huódòng

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 活泼 sống động hoạt bát huópō

Previous card: Hồi 回忆 ức tưởng huíyì

Up to card list: Từ vựng HSK