Apedia

可怜 đáng Thương Kělián

Mặt trước 可怜
Mặt sau đáng thương
Phiên âm kělián

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 可是 nhưng kěshì

Previous card: 咳嗽 ho késou

Up to card list: Từ vựng HSK