Apedia

同意 đồng ý Tóngyì

Mặt trước 同意
Mặt sau đồng ý
Phiên âm tóngyì

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 头发 tóc tóufǎ

Previous card: 同事 đồng nghiệp tóngshì

Up to card list: Từ vựng HSK