Apedia

家具 đồ Gia Dụng Jiājù

Mặt trước 家具
Mặt sau đồ gia dụng
Phiên âm jiājù

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 加油站 trạm đổ xăng jiāyóu zhàn

Previous card: 加班 làm thêm giờ jiābān

Up to card list: Từ vựng HSK