Apedia

饼干 Bánh Quy Bǐnggān

Mặt trước 饼干
Mặt sau bánh quy
Phiên âm bǐnggān

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 并且 và đồng thời bìngqiě

Previous card: 表扬 khen ngợi biǎoyáng

Up to card list: Từ vựng HSK